--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hiệp tác
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hiệp tác
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hiệp tác
+
(từ cũ; nghĩa cũ) Co-operate
Lượt xem: 597
Từ vừa tra
+
hiệp tác
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Co-operate
+
cordial
:
thân ái, thân mật, chân thànhcordial smile nụ cười thân mật
+
muzzle
:
mõm (chó, cáo...)
+
lún
:
to subside; to sink; to settle; to delvenền lún xuốngthe foundation have sunk
+
chú thích
:
To provide with notes